Thông điệp nhân văn từ “Đất khóc”

- Nhà văn Trịnh Thanh Phong nổi bật trong làng văn học Việt Nam đương đại với gia tài 18 đầu sách, bao gồm nhiều tiểu thuyết nổi tiếng như: “Ma làng”, “Đồng làng đom đóm”, “Ông Mãnh về làng”, “Cổ tích đời người”... Ông là minh chứng sống cho tinh thần lao động không ngừng nghỉ, một người nghệ sĩ không cho phép mình “nghỉ” trên vòng nguyệt quế. “Đất khóc” là một tiểu thuyết “mới ra lò” của nhà văn Trịnh Thanh Phong. Tác phẩm dài 304 trang, do Nhà xuất bản Dân Trí xuất bản tháng 5-2025.

Tiếng khóc của đất và con người

Tiểu thuyết đậm chất huyền ảo và hiện thực, khởi nguồn từ câu chuyện có thật ở làng Mễ Lạc. Từ khoảnh khắc dựng nên ngôi mộ giả đón người anh hùng hy sinh trở về, bức màn thời gian dần vén mở, hé lộ những bí ẩn chôn sâu của dòng họ Trịnh Quang. Trung tâm của bản tiểu thuyết là lão Chạc - “kẻ ngoài cuộc” tưởng chừng vô danh, lại hóa thân thành nhân chứng lịch sử sống động, người nắm giữ cuốn gia phả thất lạc và cõng trên vai cả một kho tàng ký ức bị lãng quên.

Nhà văn Trịnh Thanh Phong.

Ngay từ những trang đầu tiên, người đọc đã bị cuốn vào không khí căng thẳng của cuộc chiến qua câu chuyện của bà Phai và người chồng liệt sĩ Trịnh Ân. Mối tình nảy nở giữa bom đạn, sự hy sinh thầm lặng của cha bà Phai trong vai trò một sĩ quan cảnh sát cũ nhưng lại giác ngộ cách mạng đã khắc họa rõ nét bi kịch của một dân tộc bị chia cắt. Cái chết của Trịnh Ân và cha bà Phai do mìn không chỉ là mất mát cá nhân mà còn là vết thương chung của cả một thế hệ. Tác giả đã tinh tế khi miêu tả việc cha bà Phai mượn vỏ bọc để hỗ trợ con rể Trịnh Ân hay hình ảnh hai cha con ôm nhau khi hy sinh, tất cả đều tạo nên một không khí bi tráng, lay động lòng người.

Tuy nhiên, trong bi kịch đó, nhà văn đã khéo léo cài cắm những yếu tố dẫn đến sự hồi sinh. Lão Chạc tưởng như chỉ là một kẻ phiêu bạt, lại là “chứng nhân lịch sử sống động”. Cuộc đời của lão Chạc, với những thăng trầm và đấu tranh, đã trở thành biểu tượng của sự kiên cường và lòng yêu quê hương. Hình ảnh “đất khóc” được khắc họa đậm nét trở đi trở lại cho thấy sự khốc liệt của chiến tranh qua lời kể của Lão Chạc. Đó là hình ảnh: Lão Chạc liên tục bày tỏ nỗi đau đớn khi chứng kiến đồng đội hy sinh, máu hòa vào đất. Lão coi đất mẹ là nơi che chở, bao dung và đau lòng khi con người lại đào khoét, nổ súng vào nhau. Lão Chạc tin rằng đất cũng biết khóc và nước mắt của đất thấm đầy những bia mộ vô danh, đất cũng biết khóc cho bi kịch chiến tranh và nỗi đau của con người. Và khi hòa bình lập lại, Lão Chạc vẫn bị ám ảnh bởi hình ảnh “đất khóc” khi nhận ra con người tiếp tục tàn phá môi trường, đất đai để phát triển kinh tế.

Nhà văn đã tạo sự nhấn nhá tinh tế, biến “đất” từ một không gian vật lý thành một thực thể sống động, mang theo những vết thương lịch sử. Ban đầu, tiếng “đất khóc” có thể được hiểu là nỗi đau tang thương của chiến tranh, khi từng tấc đất thấm máu xương và nước mắt của người đã khuất nhưng càng về sau, hình ảnh này càng được mở rộng. Sự lặp lại này tạo nên một ám ảnh, một lời nhắc nhở thường trực về những bi kịch cần được hàn gắn.

Khát vọng hồi sinh

Nếu Phần I khắc họa bi kịch, thì Phần II của “Đất khóc” là bản hùng ca về khát vọng hồi sinh, về sự trỗi dậy của đất và tình người. Từ những phế tích của chiến tranh và những rạn nứt thời bình, tác giả đã vẽ nên một bức tranh tươi sáng về khả năng phục hồi và phát triển của một cộng đồng khi có sự đồng lòng, chung sức.

Tiểu thuyết Đất khóc.

Sự hồi sinh trong “Đất khóc” diễn ra trên nhiều bình diện. Nổi bật nhất là khát vọng hồi sinh môi trường và kinh tế. Dưới sự dẫn dắt của bà Phai, một người phụ nữ đã ở tuổi thất thập nhưng tràn đầy trí tuệ và nhiệt huyết, dự án di dời làng Mễ Lạc từ những dốc đồi, dốc núi chật hẹp về lại soi bãi làng cũ đã được khởi xướng. Đặc biệt, khát vọng phủ xanh núi Đàn là một điểm nhấn mạnh mẽ: Ngọn núi từng trọc lóc, “lỗ mỗ vài tụm keo, bạch đàn” đã được bà Phai cùng lão Chạc và Trịnh Nghĩa lên kế hoạch trồng lại cây đại ngàn như lim, nghiến, đinh... Họ đã biến một ngọn núi “thiếu vắng vóc dáng đại ngàn nên hưu quạnh” thành biểu tượng của sự sống, sự bền vững và vẻ đẹp nguyên sơ. Cùng với đó là việc phát triển kinh tế mới bền vững: trồng dong riềng ở chân núi, dựng lán nuôi ong mật, tạo ra “mật ong làng Mễ” và miến dong - những sản phẩm đặc sản hứa hẹn nâng cao đời sống bà con.

Sự hồi sinh còn lan tỏa mạnh mẽ vào văn hóa và tâm linh. Việc khôi phục nhà thờ họ Trịnh, Đền Bà Chúa Núi, Miếu Cô Xanh không chỉ là xây dựng lại các công trình vật chất mà là tái khẳng định truyền thống tâm linh, cội nguồn văn hóa của làng. Những lễ hội truyền thống như Tết bánh dày, lễ kỷ niệm ngày khôi phục đền, với sự tham gia của các dòng họ khác trong làng, đã gắn kết cộng đồng, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và Bà Chúa Núi - người “khai sinh ra đồng điền làng Mễ”.

Tuy nhiên, đỉnh cao của sự hồi sinh trong “Đất khóc” phải kể đến sự hồi sinh của tình người và bài học về lòng vị tha. Nhân vật Trịnh Lộng, từ một kẻ lầm lạc, bị khai trừ khỏi tổ chức và sống cô độc, đã có một hành trình “phục thiện” đầy ý nghĩa. Nhờ lòng vị tha của bà con làng Mễ và dòng họ Trịnh, đặc biệt là sự chân thành của Tờ Rái Cá và sự bao dung của bà Phai, Lộng dần hòa nhập trở lại. Việc Lộng cùng dân làng san lấp đất, trồng dong riềng, và hát vang câu “Cuộc đời vẫn đẹp sao” không chỉ là sự hòa nhập vào lao động mà còn là sự giác ngộ giá trị đích thực của cuộc sống. Tác giả đã cho thấy, chỉ khi con người biết “chín bỏ làm mười”, biết dang tay đón nhận, thì những vết thương mới có thể lành.

Qua tất cả những nỗ lực hồi sinh này, “Đất khóc” đã gửi gắm nhiều thông điệp ý nghĩa. Đó là khả năng tự hàn gắn của một cộng đồng, về sức mạnh của tình người, và về khát vọng xây dựng một cuộc sống mới ấm no, bền vững trên chính mảnh đất đã từng thấm đẫm nước mắt. Tác phẩm là một lời nhắc nhở sâu sắc về những giá trị cốt lõi làm nên sức sống của một dân tộc. Đó như một lời mời gọi mỗi người hãy chung tay kiến tạo một tương lai tốt đẹp hơn, nơi “đất không còn khóc” mà chỉ còn tiếng ca hân hoan, động lực dựng xây quê hương.

Giang Lam

Tin cùng chuyên mục